Tỷ giá hối đoái KMF/BWP 0.031875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.032 BWP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.032 BWP |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.031 BWP |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.031 BWP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.031 BWP |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.030 BWP |
KMF | BWP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.93 |
1000 | 31.87 |
BWP | KMF |
1 | 31.37 |
5 | 156.86 |
10 | 313.72 |
20 | 627.44 |
50 | 1568.6 |
100 | 3137.2 |
250 | 7843.02 |
500 | 15686.04 |
1000 | 31372.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.