Valuta Ex Logo

KMF đến BYR

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái KMF/BYR 45.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-byr?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where KMF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 KMF0.0 KMF45.21 BYR
1%1 KMF0.010 KMF44.76 BYR
2%1 KMF0.020 KMF44.3 BYR
3%1 KMF0.030 KMF43.85 BYR
4%1 KMF0.040 KMF43.4 BYR
5%1 KMF0.050 KMF42.95 BYR

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rúp Belarus (2000–2016)

KMFBYR
145.21
5226.06
10452.13
20904.27
502260.67
1004521.35
25011303.38
50022606.77
100045213.55

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Comoros

BYRKMF
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.21
2505.52
50011.05
100022.11

Thông tin thêm về KMF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ