Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KMF đến CNY

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KMF
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
Logo tiền tệ CNY
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KMF/CNY 0.017025 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-cny?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where KMF is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngCNY
0%1 KMF0.0 KMF0.017 CNY
1%1 KMF0.010 KMF0.017 CNY
2%1 KMF0.020 KMF0.017 CNY
3%1 KMF0.030 KMF0.017 CNY
4%1 KMF0.040 KMF0.016 CNY
5%1 KMF0.050 KMF0.016 CNY

Chuyển đổi Franc Comoros thành Nhân dân tệ

KMFCNY
10.017
50.085
100.17
200.34
500.85
1001.7
2504.25
5008.51
100017.02

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Franc Comoros

CNYKMF
158.73
5293.68
10587.36
201174.73
502936.84
1005873.68
25014684.21
50029368.43
100058736.86

Thông tin thêm về KMF hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ