Tỷ giá hối đoái KMF/CUP 0.058648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.059 CUP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.058 CUP |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.057 CUP |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.057 CUP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.056 CUP |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.056 CUP |
KMF | CUP |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.86 |
250 | 14.66 |
500 | 29.32 |
1000 | 58.64 |
CUP | KMF |
1 | 17.05 |
5 | 85.25 |
10 | 170.5 |
20 | 341.01 |
50 | 852.54 |
100 | 1705.09 |
250 | 4262.73 |
500 | 8525.47 |
1000 | 17050.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.