Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.051 CZK |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.051 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.050 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.050 CZK |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.049 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.049 CZK |
KMF | CZK |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.78 |
500 | 25.56 |
1000 | 51.13 |
CZK | KMF |
1 | 19.55 |
5 | 97.78 |
10 | 195.57 |
20 | 391.14 |
50 | 977.87 |
100 | 1955.74 |
250 | 4889.36 |
500 | 9778.73 |
1000 | 19557.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.