Valuta Ex Logo

KMF đến ERN

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KMF/ERN 0.033197 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-ern?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KMF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngERN
0%1 KMF0.0 KMF0.033 ERN
1%1 KMF0.010 KMF0.033 ERN
2%1 KMF0.020 KMF0.033 ERN
3%1 KMF0.030 KMF0.032 ERN
4%1 KMF0.040 KMF0.032 ERN
5%1 KMF0.050 KMF0.032 ERN

Chuyển đổi Franc Comoros thành Nakfa Eritrea

KMFERN
10.033
50.17
100.33
200.66
501.65
1003.31
2508.29
50016.59
100033.19

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Comoros

ERNKMF
130.12
5150.61
10301.23
20602.46
501506.16
1003012.33
2507530.83
50015061.67
100030123.35

Thông tin thêm về KMF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ