Valuta Ex Logo

KMF đến GHS

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái KMF/GHS 0.034421 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-ghs?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where KMF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 KMF0.0 KMF0.034 GHS
1%1 KMF0.010 KMF0.034 GHS
2%1 KMF0.020 KMF0.034 GHS
3%1 KMF0.030 KMF0.033 GHS
4%1 KMF0.040 KMF0.033 GHS
5%1 KMF0.050 KMF0.033 GHS

Chuyển đổi Franc Comoros thành Cedi Ghana

KMFGHS
10.034
50.17
100.34
200.69
501.72
1003.44
2508.6
50017.21
100034.42

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc Comoros

GHSKMF
129.05
5145.26
10290.52
20581.04
501452.61
1002905.22
2507263.05
50014526.1
100029052.2

Thông tin thêm về KMF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ