Chuyển đổi Franc Comoros sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến HNL

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái KMF/HNL 0.053907 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-hnl?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where KMF is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngHNL
0%1 KMF0.0 KMF0.054 HNL
1%1 KMF0.010 KMF0.053 HNL
2%1 KMF0.020 KMF0.053 HNL
3%1 KMF0.030 KMF0.052 HNL
4%1 KMF0.040 KMF0.052 HNL
5%1 KMF0.050 KMF0.051 HNL

Chuyển đổi Franc Comoros thành Lempira Honduras

KMFHNL
10.054
50.27
100.54
201.07
502.69
1005.39
25013.47
50026.95
100053.9

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Franc Comoros

HNLKMF
118.55
592.75
10185.5
20371.01
50927.52
1001855.05
2504637.64
5009275.28
100018550.57

Thông tin thêm về KMF hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ