Tỷ giá hối đoái KMF/HNL 0.061418 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | HNL |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.061 HNL |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.061 HNL |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.060 HNL |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.060 HNL |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.059 HNL |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.058 HNL |
| KMF | HNL |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.22 |
| 50 | 3.07 |
| 100 | 6.14 |
| 250 | 15.35 |
| 500 | 30.7 |
| 1000 | 61.41 |
| HNL | KMF |
| 1 | 16.28 |
| 5 | 81.4 |
| 10 | 162.81 |
| 20 | 325.63 |
| 50 | 814.09 |
| 100 | 1628.19 |
| 250 | 4070.49 |
| 500 | 8140.99 |
| 1000 | 16281.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.