Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.041 LSL |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.041 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.041 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.040 LSL |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.040 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.039 LSL |
KMF | LSL |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.35 |
500 | 20.71 |
1000 | 41.42 |
LSL | KMF |
1 | 24.13 |
5 | 120.69 |
10 | 241.38 |
20 | 482.76 |
50 | 1206.9 |
100 | 2413.81 |
250 | 6034.53 |
500 | 12069.06 |
1000 | 24138.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.