Tỷ giá hối đoái KMF/LYD 0.010525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.011 LYD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.010 LYD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.010 LYD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.010 LYD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.010 LYD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.010 LYD |
KMF | LYD |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.26 |
1000 | 10.52 |
LYD | KMF |
1 | 95.01 |
5 | 475.07 |
10 | 950.14 |
20 | 1900.29 |
50 | 4750.74 |
100 | 9501.49 |
250 | 23753.73 |
500 | 47507.47 |
1000 | 95014.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.