Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 7.19 MNT |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 7.11 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 7.04 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 6.97 MNT |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 6.9 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 6.83 MNT |
KMF | MNT |
1 | 7.19 |
5 | 35.95 |
10 | 71.91 |
20 | 143.82 |
50 | 359.57 |
100 | 719.14 |
250 | 1797.86 |
500 | 3595.73 |
1000 | 7191.47 |
MNT | KMF |
1 | 0.14 |
5 | 0.70 |
10 | 1.39 |
20 | 2.78 |
50 | 6.95 |
100 | 13.9 |
250 | 34.76 |
500 | 69.52 |
1000 | 139.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.