Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.017 MOP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.017 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.017 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.016 MOP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.016 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.016 MOP |
KMF | MOP |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.48 |
1000 | 16.96 |
MOP | KMF |
1 | 58.94 |
5 | 294.73 |
10 | 589.47 |
20 | 1178.95 |
50 | 2947.38 |
100 | 5894.77 |
250 | 14736.92 |
500 | 29473.85 |
1000 | 58947.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.