Tỷ giá hối đoái KMF/MVR 0.034105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.034 MVR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.034 MVR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.033 MVR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.033 MVR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.033 MVR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.032 MVR |
KMF | MVR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.41 |
250 | 8.52 |
500 | 17.05 |
1000 | 34.1 |
MVR | KMF |
1 | 29.32 |
5 | 146.6 |
10 | 293.21 |
20 | 586.42 |
50 | 1466.05 |
100 | 2932.11 |
250 | 7330.29 |
500 | 14660.58 |
1000 | 29321.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.