Tỷ giá hối đoái KMF/NAD 0.040713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.041 NAD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.040 NAD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.040 NAD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.039 NAD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.039 NAD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.039 NAD |
KMF | NAD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.07 |
250 | 10.17 |
500 | 20.35 |
1000 | 40.71 |
NAD | KMF |
1 | 24.56 |
5 | 122.81 |
10 | 245.62 |
20 | 491.24 |
50 | 1228.1 |
100 | 2456.2 |
250 | 6140.51 |
500 | 12281.02 |
1000 | 24562.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.