Valuta Ex Logo

KMF đến NAD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KMF/NAD 0.043626 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-nad?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KMF is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KMF0.0 KMF0.044 NAD
1%1 KMF0.010 KMF0.043 NAD
2%1 KMF0.020 KMF0.043 NAD
3%1 KMF0.030 KMF0.042 NAD
4%1 KMF0.040 KMF0.042 NAD
5%1 KMF0.050 KMF0.041 NAD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Namibia

KMFNAD
10.044
50.22
100.44
200.87
502.18
1004.36
25010.9
50021.81
100043.62

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Comoros

NADKMF
122.92
5114.61
10229.22
20458.44
501146.1
1002292.21
2505730.54
50011461.08
100022922.16

Thông tin thêm về KMF hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ