Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.023 NOK |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.023 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.023 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.023 NOK |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.022 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.022 NOK |
KMF | NOK |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.85 |
500 | 11.71 |
1000 | 23.42 |
NOK | KMF |
1 | 42.68 |
5 | 213.44 |
10 | 426.89 |
20 | 853.79 |
50 | 2134.48 |
100 | 4268.96 |
250 | 10672.4 |
500 | 21344.81 |
1000 | 42689.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.