Tỷ giá hối đoái KMF/NZD 0.0038518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0039 NZD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0038 NZD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0038 NZD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0037 NZD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0037 NZD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0037 NZD |
KMF | NZD |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.96 |
500 | 1.92 |
1000 | 3.85 |
NZD | KMF |
1 | 259.62 |
5 | 1298.1 |
10 | 2596.21 |
20 | 5192.43 |
50 | 12981.09 |
100 | 25962.19 |
250 | 64905.49 |
500 | 129810.99 |
1000 | 259621.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.