Tỷ giá hối đoái KMF/OMR 0.00084518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.00085 OMR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.00084 OMR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.00083 OMR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.00082 OMR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.00081 OMR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.00080 OMR |
KMF | OMR |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.85 |
OMR | KMF |
1 | 1183.18 |
5 | 5915.9 |
10 | 11831.81 |
20 | 23663.62 |
50 | 59159.06 |
100 | 118318.12 |
250 | 295795.31 |
500 | 591590.63 |
1000 | 1183181.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.