Valuta Ex Logo

KMF đến OMR

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái KMF/OMR 0.00089624 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-omr?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where KMF is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngOMR
0%1 KMF0.0 KMF0.00090 OMR
1%1 KMF0.010 KMF0.00089 OMR
2%1 KMF0.020 KMF0.00088 OMR
3%1 KMF0.030 KMF0.00087 OMR
4%1 KMF0.040 KMF0.00086 OMR
5%1 KMF0.050 KMF0.00085 OMR

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rial Oman

KMFOMR
10.00090
50.0045
100.0090
200.018
500.045
1000.090
2500.22
5000.45
10000.90

Chuyển đổi Rial Oman thành Franc Comoros

OMRKMF
11115.77
55578.87
1011157.75
2022315.51
5055788.79
100111577.58
250278943.95
500557887.9
10001115775.81

Thông tin thêm về KMF hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ