Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0084 PGK |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0083 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0083 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0082 PGK |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0081 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0080 PGK |
KMF | PGK |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.21 |
1000 | 8.43 |
PGK | KMF |
1 | 118.58 |
5 | 592.93 |
10 | 1185.86 |
20 | 2371.72 |
50 | 5929.3 |
100 | 11858.61 |
250 | 29646.52 |
500 | 59293.05 |
1000 | 118586.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.