Tỷ giá hối đoái KMF/PGK 0.0089084 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0089 PGK |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0088 PGK |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0087 PGK |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0086 PGK |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0086 PGK |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0085 PGK |
KMF | PGK |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.45 |
1000 | 8.9 |
PGK | KMF |
1 | 112.25 |
5 | 561.26 |
10 | 1122.53 |
20 | 2245.06 |
50 | 5612.67 |
100 | 11225.34 |
250 | 28063.36 |
500 | 56126.72 |
1000 | 112253.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.