Valuta Ex Logo

KMF đến RUB

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái KMF/RUB 0.18889 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-rub?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where KMF is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngRUB
0%1 KMF0.0 KMF0.19 RUB
1%1 KMF0.010 KMF0.19 RUB
2%1 KMF0.020 KMF0.19 RUB
3%1 KMF0.030 KMF0.18 RUB
4%1 KMF0.040 KMF0.18 RUB
5%1 KMF0.050 KMF0.18 RUB

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rúp Nga

KMFRUB
10.19
50.94
101.88
203.77
509.44
10018.88
25047.22
50094.44
1000188.89

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Comoros

RUBKMF
15.29
526.46
1052.93
20105.87
50264.69
100529.39
2501323.48
5002646.97
10005293.95

Thông tin thêm về KMF hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ