Tỷ giá hối đoái KMF/SBD 0.018708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.019 SBD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.019 SBD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.018 SBD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.018 SBD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.018 SBD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.018 SBD |
KMF | SBD |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.67 |
500 | 9.35 |
1000 | 18.7 |
SBD | KMF |
1 | 53.45 |
5 | 267.26 |
10 | 534.52 |
20 | 1069.05 |
50 | 2672.63 |
100 | 5345.27 |
250 | 13363.18 |
500 | 26726.37 |
1000 | 53452.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.