Tỷ giá hối đoái KMF/SRD 0.085202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.085 SRD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.084 SRD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.083 SRD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.083 SRD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.082 SRD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.081 SRD |
KMF | SRD |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.52 |
250 | 21.3 |
500 | 42.6 |
1000 | 85.2 |
SRD | KMF |
1 | 11.73 |
5 | 58.68 |
10 | 117.36 |
20 | 234.73 |
50 | 586.83 |
100 | 1173.67 |
250 | 2934.19 |
500 | 5868.38 |
1000 | 11736.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.