Tỷ giá hối đoái KMF/SRD 0.089342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.089 SRD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.088 SRD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.088 SRD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.087 SRD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.086 SRD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.085 SRD |
KMF | SRD |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.93 |
250 | 22.33 |
500 | 44.67 |
1000 | 89.34 |
SRD | KMF |
1 | 11.19 |
5 | 55.96 |
10 | 111.92 |
20 | 223.85 |
50 | 559.64 |
100 | 1119.29 |
250 | 2798.23 |
500 | 5596.46 |
1000 | 11192.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.