Tỷ giá hối đoái KMF/SZL 0.042063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.042 SZL |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.042 SZL |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.041 SZL |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.041 SZL |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.040 SZL |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.040 SZL |
KMF | SZL |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.51 |
500 | 21.03 |
1000 | 42.06 |
SZL | KMF |
1 | 23.77 |
5 | 118.86 |
10 | 237.73 |
20 | 475.47 |
50 | 1188.68 |
100 | 2377.36 |
250 | 5943.4 |
500 | 11886.81 |
1000 | 23773.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.