Tỷ giá hối đoái KMF/TJS 0.022072 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.022 TJS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.022 TJS |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.022 TJS |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.021 TJS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.021 TJS |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.021 TJS |
KMF | TJS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.51 |
500 | 11.03 |
1000 | 22.07 |
TJS | KMF |
1 | 45.3 |
5 | 226.52 |
10 | 453.05 |
20 | 906.11 |
50 | 2265.27 |
100 | 4530.55 |
250 | 11326.37 |
500 | 22652.75 |
1000 | 45305.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.