Tỷ giá hối đoái KMF/TRY 0.083507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.084 TRY |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.083 TRY |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.082 TRY |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.081 TRY |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.080 TRY |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.079 TRY |
KMF | TRY |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.17 |
100 | 8.35 |
250 | 20.87 |
500 | 41.75 |
1000 | 83.5 |
TRY | KMF |
1 | 11.97 |
5 | 59.87 |
10 | 119.75 |
20 | 239.5 |
50 | 598.75 |
100 | 1197.51 |
250 | 2993.77 |
500 | 5987.55 |
1000 | 11975.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.