Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.071 TRY |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.070 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.069 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.069 TRY |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.068 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.067 TRY |
KMF | TRY |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.09 |
250 | 17.72 |
500 | 35.45 |
1000 | 70.9 |
TRY | KMF |
1 | 14.1 |
5 | 70.51 |
10 | 141.03 |
20 | 282.07 |
50 | 705.19 |
100 | 1410.38 |
250 | 3525.96 |
500 | 7051.93 |
1000 | 14103.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.