Tỷ giá hối đoái KMF/TRY 0.095355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.095 TRY |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.094 TRY |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.093 TRY |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.092 TRY |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.092 TRY |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.091 TRY |
KMF | TRY |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.83 |
500 | 47.67 |
1000 | 95.35 |
TRY | KMF |
1 | 10.48 |
5 | 52.43 |
10 | 104.87 |
20 | 209.74 |
50 | 524.35 |
100 | 1048.7 |
250 | 2621.77 |
500 | 5243.54 |
1000 | 10487.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.