Tỷ giá hối đoái KMF/TRY 0.10058 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.10 TRY |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.10 TRY |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.099 TRY |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.098 TRY |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.097 TRY |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.096 TRY |
| KMF | TRY |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1 |
| 20 | 2.01 |
| 50 | 5.02 |
| 100 | 10.05 |
| 250 | 25.14 |
| 500 | 50.28 |
| 1000 | 100.57 |
| TRY | KMF |
| 1 | 9.94 |
| 5 | 49.71 |
| 10 | 99.42 |
| 20 | 198.85 |
| 50 | 497.12 |
| 100 | 994.25 |
| 250 | 2485.64 |
| 500 | 4971.28 |
| 1000 | 9942.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.