Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.014 TTD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.014 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.014 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.014 TTD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.014 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.014 TTD |
KMF | TTD |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.62 |
500 | 7.24 |
1000 | 14.49 |
TTD | KMF |
1 | 68.98 |
5 | 344.93 |
10 | 689.87 |
20 | 1379.75 |
50 | 3449.39 |
100 | 6898.79 |
250 | 17246.99 |
500 | 34493.99 |
1000 | 68987.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.