Tỷ giá hối đoái KMF/XAG 0.000040623 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.000041 XAG |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.000040 XAG |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.000040 XAG |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.000039 XAG |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.000039 XAG |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.000039 XAG |
| KMF | XAG |
| 1 | 0.000041 |
| 5 | 0.00020 |
| 10 | 0.00041 |
| 20 | 0.00081 |
| 50 | 0.0020 |
| 100 | 0.0041 |
| 250 | 0.010 |
| 500 | 0.020 |
| 1000 | 0.041 |
| XAG | KMF |
| 1 | 24616.48 |
| 5 | 123082.4 |
| 10 | 246164.81 |
| 20 | 492329.63 |
| 50 | 1230824.09 |
| 100 | 2461648.19 |
| 250 | 6154120.48 |
| 500 | 12308240.97 |
| 1000 | 24616481.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.