Tỷ giá hối đoái KMF/XCD 0.0062479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0062 XCD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0062 XCD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0061 XCD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0061 XCD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0060 XCD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0059 XCD |
KMF | XCD |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.24 |
XCD | KMF |
1 | 160.05 |
5 | 800.26 |
10 | 1600.53 |
20 | 3201.06 |
50 | 8002.65 |
100 | 16005.3 |
250 | 40013.26 |
500 | 80026.52 |
1000 | 160053.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.