Valuta Ex Logo

KMF đến XCD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KMF/XCD 0.0062479 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-xcd?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where KMF is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngXCD
0%1 KMF0.0 KMF0.0062 XCD
1%1 KMF0.010 KMF0.0062 XCD
2%1 KMF0.020 KMF0.0061 XCD
3%1 KMF0.030 KMF0.0061 XCD
4%1 KMF0.040 KMF0.0060 XCD
5%1 KMF0.050 KMF0.0059 XCD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Đông Caribê

KMFXCD
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Comoros

XCDKMF
1160.05
5800.26
101600.53
203201.06
508002.65
10016005.3
25040013.26
50080026.52
1000160053.04

Thông tin thêm về KMF hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ