Tỷ giá hối đoái KMF/XDR 0.0016652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0017 XDR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0016 XDR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0016 XDR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0016 XDR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0016 XDR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0016 XDR |
KMF | XDR |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
XDR | KMF |
1 | 600.53 |
5 | 3002.67 |
10 | 6005.35 |
20 | 12010.7 |
50 | 30026.75 |
100 | 60053.51 |
250 | 150133.79 |
500 | 300267.59 |
1000 | 600535.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.