Tỷ giá hối đoái KPW/BRL 0.0058791 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0059 BRL |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0058 BRL |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0058 BRL |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0057 BRL |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0056 BRL |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0056 BRL |
| KPW | BRL |
| 1 | 0.0059 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.059 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.59 |
| 250 | 1.46 |
| 500 | 2.93 |
| 1000 | 5.87 |
| BRL | KPW |
| 1 | 170.09 |
| 5 | 850.47 |
| 10 | 1700.94 |
| 20 | 3401.88 |
| 50 | 8504.7 |
| 100 | 17009.4 |
| 250 | 42523.51 |
| 500 | 85047.02 |
| 1000 | 170094.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.