Chuyển đổi Won Triều Tiên sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KPW sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KPW đến EGP

Chuyển đổi Won Triều Tiên (KPW) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KPW - Won Triều Tiênselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KPW/EGP 0.055819 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kpw-to-egp?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KPW is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKPWPhí chuyển nhượngEGP
0%1 KPW0.0 KPW0.056 EGP
1%1 KPW0.010 KPW0.055 EGP
2%1 KPW0.020 KPW0.055 EGP
3%1 KPW0.030 KPW0.054 EGP
4%1 KPW0.040 KPW0.054 EGP
5%1 KPW0.050 KPW0.053 EGP

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Bảng Ai Cập

KPWEGP
10.056
50.28
100.56
201.11
502.79
1005.58
25013.95
50027.9
100055.81

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Won Triều Tiên

EGPKPW
117.91
589.57
10179.14
20358.29
50895.74
1001791.49
2504478.74
5008957.48
100017914.97

Thông tin thêm về KPW hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ