Tỷ giá hối đoái KPW/EGP 0.054144 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.054 EGP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.054 EGP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.053 EGP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.053 EGP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.052 EGP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.051 EGP |
KPW | EGP |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.41 |
250 | 13.53 |
500 | 27.07 |
1000 | 54.14 |
EGP | KPW |
1 | 18.46 |
5 | 92.34 |
10 | 184.69 |
20 | 369.38 |
50 | 923.46 |
100 | 1846.92 |
250 | 4617.32 |
500 | 9234.64 |
1000 | 18469.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.