Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0086 HKD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0086 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0085 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0084 HKD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0083 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0082 HKD |
KPW | HKD |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.64 |
HKD | KPW |
1 | 115.61 |
5 | 578.07 |
10 | 1156.15 |
20 | 2312.3 |
50 | 5780.75 |
100 | 11561.5 |
250 | 28903.76 |
500 | 57807.52 |
1000 | 115615.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.