Tỷ giá hối đoái KPW/INR 0.10106 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.10 INR |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.10 INR |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.099 INR |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.098 INR |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.097 INR |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.096 INR |
| KPW | INR |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.02 |
| 50 | 5.05 |
| 100 | 10.1 |
| 250 | 25.26 |
| 500 | 50.52 |
| 1000 | 101.05 |
| INR | KPW |
| 1 | 9.89 |
| 5 | 49.47 |
| 10 | 98.95 |
| 20 | 197.91 |
| 50 | 494.77 |
| 100 | 989.55 |
| 250 | 2473.87 |
| 500 | 4947.75 |
| 1000 | 9895.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.