Tỷ giá hối đoái KPW/MDL 0.019764 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.020 MDL |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.020 MDL |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.019 MDL |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.019 MDL |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.019 MDL |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.019 MDL |
KPW | MDL |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.88 |
1000 | 19.76 |
MDL | KPW |
1 | 50.59 |
5 | 252.98 |
10 | 505.96 |
20 | 1011.92 |
50 | 2529.81 |
100 | 5059.63 |
250 | 12649.08 |
500 | 25298.17 |
1000 | 50596.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.