Tỷ giá hối đoái KPW/MOP 0.0088917 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0089 MOP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0088 MOP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0087 MOP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0086 MOP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0085 MOP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0084 MOP |
KPW | MOP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.44 |
1000 | 8.89 |
MOP | KPW |
1 | 112.46 |
5 | 562.32 |
10 | 1124.64 |
20 | 2249.29 |
50 | 5623.24 |
100 | 11246.48 |
250 | 28116.22 |
500 | 56232.44 |
1000 | 112464.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.