Tỷ giá hối đoái KPW/NIO 0.040884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.041 NIO |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.040 NIO |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.040 NIO |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.040 NIO |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.039 NIO |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.039 NIO |
KPW | NIO |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.08 |
250 | 10.22 |
500 | 20.44 |
1000 | 40.88 |
NIO | KPW |
1 | 24.45 |
5 | 122.29 |
10 | 244.59 |
20 | 489.18 |
50 | 1222.97 |
100 | 2445.94 |
250 | 6114.86 |
500 | 12229.72 |
1000 | 24459.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.