Tỷ giá hối đoái KPW/PLN 0.0042865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0043 PLN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0042 PLN |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0042 PLN |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0042 PLN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0041 PLN |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0041 PLN |
KPW | PLN |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.14 |
1000 | 4.28 |
PLN | KPW |
1 | 233.28 |
5 | 1166.44 |
10 | 2332.88 |
20 | 4665.77 |
50 | 11664.44 |
100 | 23328.88 |
250 | 58322.2 |
500 | 116644.4 |
1000 | 233288.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.