Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0045 PLN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0044 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0044 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0043 PLN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0043 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0043 PLN |
KPW | PLN |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.47 |
PLN | KPW |
1 | 223.3 |
5 | 1116.54 |
10 | 2233.09 |
20 | 4466.19 |
50 | 11165.49 |
100 | 22330.99 |
250 | 55827.47 |
500 | 111654.95 |
1000 | 223309.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.