Tỷ giá hối đoái KPW/TJS 0.012109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.012 TJS |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.012 TJS |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.012 TJS |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.012 TJS |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.012 TJS |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.012 TJS |
KPW | TJS |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.02 |
500 | 6.05 |
1000 | 12.1 |
TJS | KPW |
1 | 82.58 |
5 | 412.93 |
10 | 825.86 |
20 | 1651.73 |
50 | 4129.32 |
100 | 8258.65 |
250 | 20646.63 |
500 | 41293.27 |
1000 | 82586.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.