Tỷ giá hối đoái KPW/TND 0.0034300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0034 TND |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0034 TND |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0034 TND |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0033 TND |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0033 TND |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0033 TND |
KPW | TND |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.42 |
TND | KPW |
1 | 291.54 |
5 | 1457.72 |
10 | 2915.45 |
20 | 5830.91 |
50 | 14577.28 |
100 | 29154.57 |
250 | 72886.43 |
500 | 145772.86 |
1000 | 291545.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.