Tỷ giá hối đoái KPW/TWD 0.033536 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.034 TWD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.033 TWD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.033 TWD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.033 TWD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.032 TWD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.032 TWD |
KPW | TWD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.38 |
500 | 16.76 |
1000 | 33.53 |
TWD | KPW |
1 | 29.81 |
5 | 149.09 |
10 | 298.18 |
20 | 596.37 |
50 | 1490.93 |
100 | 2981.87 |
250 | 7454.69 |
500 | 14909.39 |
1000 | 29818.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.