Tỷ giá hối đoái KPW/UAH 0.046054 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.046 UAH |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.046 UAH |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.045 UAH |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.045 UAH |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.044 UAH |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.044 UAH |
KPW | UAH |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.51 |
500 | 23.02 |
1000 | 46.05 |
UAH | KPW |
1 | 21.71 |
5 | 108.56 |
10 | 217.13 |
20 | 434.27 |
50 | 1085.68 |
100 | 2171.36 |
250 | 5428.41 |
500 | 10856.82 |
1000 | 21713.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.