Tỷ giá hối đoái KPW/XDR 0.00077944 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00078 XDR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00077 XDR |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00076 XDR |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00076 XDR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00075 XDR |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00074 XDR |
KPW | XDR |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
XDR | KPW |
1 | 1282.97 |
5 | 6414.89 |
10 | 12829.79 |
20 | 25659.59 |
50 | 64148.98 |
100 | 128297.97 |
250 | 320744.93 |
500 | 641489.86 |
1000 | 1282979.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.