Tỷ giá hối đoái KRW/BBD 0.0014201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0014 BBD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0014 BBD |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0014 BBD |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0014 BBD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0014 BBD |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0013 BBD |
KRW | BBD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
BBD | KRW |
1 | 704.17 |
5 | 3520.85 |
10 | 7041.7 |
20 | 14083.41 |
50 | 35208.53 |
100 | 70417.07 |
250 | 176042.68 |
500 | 352085.36 |
1000 | 704170.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.