Tỷ giá hối đoái KRW/BND 0.00094343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00094 BND |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00093 BND |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00092 BND |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00092 BND |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00091 BND |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00090 BND |
KRW | BND |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
BND | KRW |
1 | 1059.95 |
5 | 5299.79 |
10 | 10599.58 |
20 | 21199.17 |
50 | 52997.94 |
100 | 105995.88 |
250 | 264989.71 |
500 | 529979.42 |
1000 | 1059958.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.