Tỷ giá hối đoái KRW/BND 0.00088786 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00089 BND |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00088 BND |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00087 BND |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00086 BND |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00085 BND |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00084 BND |
| KRW | BND |
| 1 | 0.00089 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0089 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.089 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.89 |
| BND | KRW |
| 1 | 1126.3 |
| 5 | 5631.54 |
| 10 | 11263.08 |
| 20 | 22526.16 |
| 50 | 56315.4 |
| 100 | 112630.8 |
| 250 | 281577.01 |
| 500 | 563154.03 |
| 1000 | 1126308.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.