Valuta Ex Logo

KRW đến BND

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KRW/BND 0.00092021 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-bnd?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where KRW is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngBND
0%1 KRW0.0 KRW0.00092 BND
1%1 KRW0.010 KRW0.00091 BND
2%1 KRW0.020 KRW0.00090 BND
3%1 KRW0.030 KRW0.00089 BND
4%1 KRW0.040 KRW0.00088 BND
5%1 KRW0.050 KRW0.00087 BND

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Brunei

KRWBND
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Won Hàn Quốc

BNDKRW
11086.7
55433.52
1010867.04
2021734.09
5054335.23
100108670.47
250271676.19
500543352.38
10001086704.76

Thông tin thêm về KRW hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ