Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00096 BND |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00095 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00094 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00093 BND |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00092 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00091 BND |
KRW | BND |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
BND | KRW |
1 | 1040.17 |
5 | 5200.85 |
10 | 10401.71 |
20 | 20803.43 |
50 | 52008.59 |
100 | 104017.18 |
250 | 260042.95 |
500 | 520085.9 |
1000 | 1040171.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.