Tỷ giá hối đoái KRW/BOB 0.0050515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0051 BOB |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0050 BOB |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0050 BOB |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0049 BOB |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0048 BOB |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0048 BOB |
KRW | BOB |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.52 |
1000 | 5.05 |
BOB | KRW |
1 | 197.96 |
5 | 989.81 |
10 | 1979.62 |
20 | 3959.24 |
50 | 9898.11 |
100 | 19796.23 |
250 | 49490.59 |
500 | 98981.19 |
1000 | 197962.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.