Tỷ giá hối đoái KRW/BTN 0.062762 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.063 BTN |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.062 BTN |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.062 BTN |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.061 BTN |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.060 BTN |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.060 BTN |
KRW | BTN |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.13 |
100 | 6.27 |
250 | 15.69 |
500 | 31.38 |
1000 | 62.76 |
BTN | KRW |
1 | 15.93 |
5 | 79.66 |
10 | 159.33 |
20 | 318.66 |
50 | 796.65 |
100 | 1593.31 |
250 | 3983.28 |
500 | 7966.56 |
1000 | 15933.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.