Tỷ giá hối đoái KRW/BWP 0.0098553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0099 BWP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0098 BWP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0097 BWP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0096 BWP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0095 BWP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0094 BWP |
KRW | BWP |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.46 |
500 | 4.92 |
1000 | 9.85 |
BWP | KRW |
1 | 101.46 |
5 | 507.34 |
10 | 1014.68 |
20 | 2029.37 |
50 | 5073.43 |
100 | 10146.86 |
250 | 25367.17 |
500 | 50734.34 |
1000 | 101468.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.