Tỷ giá hối đoái KRW/BWP 0.0091258 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0091 BWP |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0090 BWP |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0089 BWP |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0089 BWP |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0088 BWP |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0087 BWP |
| KRW | BWP |
| 1 | 0.0091 |
| 5 | 0.046 |
| 10 | 0.091 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.46 |
| 100 | 0.91 |
| 250 | 2.28 |
| 500 | 4.56 |
| 1000 | 9.12 |
| BWP | KRW |
| 1 | 109.57 |
| 5 | 547.89 |
| 10 | 1095.79 |
| 20 | 2191.59 |
| 50 | 5478.99 |
| 100 | 10957.99 |
| 250 | 27394.98 |
| 500 | 54789.96 |
| 1000 | 109579.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.