Tỷ giá hối đoái KRW/BWP 0.0094356 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0094 BWP |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0093 BWP |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0092 BWP |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0092 BWP |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0091 BWP |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0090 BWP |
KRW | BWP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.43 |
BWP | KRW |
1 | 105.98 |
5 | 529.9 |
10 | 1059.81 |
20 | 2119.63 |
50 | 5299.07 |
100 | 10598.15 |
250 | 26495.37 |
500 | 52990.75 |
1000 | 105981.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.