Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0010 CAD |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00099 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00098 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00097 CAD |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00096 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00095 CAD |
KRW | CAD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1.0 |
CAD | KRW |
1 | 1004.44 |
5 | 5022.23 |
10 | 10044.46 |
20 | 20088.92 |
50 | 50222.32 |
100 | 100444.64 |
250 | 251111.61 |
500 | 502223.23 |
1000 | 1004446.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.