Tỷ giá hối đoái KRW/CAD 0.00093412 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.00093 CAD |
| 1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.00092 CAD |
| 2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.00092 CAD |
| 3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.00091 CAD |
| 4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.00090 CAD |
| 5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.00089 CAD |
| KRW | CAD |
| 1 | 0.00093 |
| 5 | 0.0047 |
| 10 | 0.0093 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.047 |
| 100 | 0.093 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.47 |
| 1000 | 0.93 |
| CAD | KRW |
| 1 | 1070.52 |
| 5 | 5352.6 |
| 10 | 10705.21 |
| 20 | 21410.42 |
| 50 | 53526.05 |
| 100 | 107052.1 |
| 250 | 267630.26 |
| 500 | 535260.52 |
| 1000 | 1070521.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.