Tỷ giá hối đoái KRW/CNY 0.0049398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0049 CNY |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0049 CNY |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0048 CNY |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0048 CNY |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0047 CNY |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0047 CNY |
KRW | CNY |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.46 |
1000 | 4.93 |
CNY | KRW |
1 | 202.43 |
5 | 1012.19 |
10 | 2024.38 |
20 | 4048.77 |
50 | 10121.94 |
100 | 20243.88 |
250 | 50609.71 |
500 | 101219.43 |
1000 | 202438.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.