Tỷ giá hối đoái KRW/CVE 0.068361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.068 CVE |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.068 CVE |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.067 CVE |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.066 CVE |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.066 CVE |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.065 CVE |
KRW | CVE |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.83 |
250 | 17.09 |
500 | 34.18 |
1000 | 68.36 |
CVE | KRW |
1 | 14.62 |
5 | 73.14 |
10 | 146.28 |
20 | 292.56 |
50 | 731.4 |
100 | 1462.81 |
250 | 3657.03 |
500 | 7314.07 |
1000 | 14628.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.