Valuta Ex Logo

KRW đến DKK

Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KRW - Won Hàn Quốcselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KRW/DKK 0.0046893 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/krw-to-dkk?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where KRW is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKRWPhí chuyển nhượngDKK
0%1 KRW0.0 KRW0.0047 DKK
1%1 KRW0.010 KRW0.0046 DKK
2%1 KRW0.020 KRW0.0046 DKK
3%1 KRW0.030 KRW0.0045 DKK
4%1 KRW0.040 KRW0.0045 DKK
5%1 KRW0.050 KRW0.0045 DKK

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Krone Đan Mạch

KRWDKK
10.0047
50.023
100.047
200.094
500.23
1000.47
2501.17
5002.34
10004.68

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Won Hàn Quốc

DKKKRW
1213.25
51066.25
102132.51
204265.02
5010662.55
10021325.11
25053312.78
500106625.57
1000213251.15

Thông tin thêm về KRW hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ