Tỷ giá hối đoái KRW/DKK 0.0045583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0046 DKK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0045 DKK |
2% | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0045 DKK |
3% | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0044 DKK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0044 DKK |
5% | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0043 DKK |
KRW | DKK |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.13 |
500 | 2.27 |
1000 | 4.55 |
DKK | KRW |
1 | 219.37 |
5 | 1096.88 |
10 | 2193.77 |
20 | 4387.55 |
50 | 10968.89 |
100 | 21937.79 |
250 | 54844.49 |
500 | 109688.99 |
1000 | 219377.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW (Won Hàn Quốc) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.