Tỷ lệ | KRW | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KRW | 0.0 KRW | 0.0049 DKK |
1% | 1 KRW | 0.010 KRW | 0.0049 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KRW | 0.020 KRW | 0.0048 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KRW | 0.030 KRW | 0.0048 DKK |
4% | 1 KRW | 0.040 KRW | 0.0047 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KRW | 0.050 KRW | 0.0047 DKK |
KRW | DKK |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.47 |
1000 | 4.94 |
DKK | KRW |
1 | 202.28 |
5 | 1011.44 |
10 | 2022.88 |
20 | 4045.77 |
50 | 10114.44 |
100 | 20228.89 |
250 | 50572.24 |
500 | 101144.49 |
1000 | 202288.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KRW ( Won Hàn Quốc ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.